Từ "cả quyết" trong tiếng Việt có nghĩa là sự quyết đoán, sự kiên định trong một quyết định hoặc ý kiến nào đó. Khi ai đó "cả quyết", nghĩa là họ rất tin tưởng vào điều mình nói hoặc làm, và không có ý định thay đổi quyết định của mình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể:
Quả quyết: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong tình huống trang trọng hơn. Ví dụ: "Người lãnh đạo phải quả quyết trong việc đưa ra quyết định."
Kiên quyết: Có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn về hành động không thay đổi ý định. Ví dụ: "Cô ấy kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Quyết đoán: Có thể hiểu là sự quyết định nhanh chóng và chính xác. Ví dụ: "Một nhà lãnh đạo giỏi cần phải quyết đoán trong mọi tình huống."
Chắc chắn: Thể hiện sự tin tưởng cao vào một điều gì đó. Ví dụ: "Tôi chắc chắn rằng mình đã làm đúng."
Từ gần giống: