Characters remaining: 500/500
Translation

cả quyết

Academic
Friendly

Từ "cả quyết" trong tiếng Việt có nghĩasự quyết đoán, sự kiên định trong một quyết định hoặc ý kiến nào đó. Khi ai đó "cả quyết", nghĩa là họ rất tin tưởng vào điều mình nói hoặc làm, không ý định thay đổi quyết định của mình.

Định nghĩa:
  • Cả quyết (tính từ): Quả quyết, kiên định, không dao động, không nghi ngờ về một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy cả quyết rằng mình sẽ thi đỗ vào trường đại học mình mong muốn." ( ấy tin chắc mình sẽ đỗ.)
  2. Câu phức tạp:

    • " nhiều ý kiến trái chiều, nhưng anh ấy vẫn cả quyết theo hướng đi của mình." (Anh ấy kiên định theo lựa chọn của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói văn viết, "cả quyết" thường được dùng để chỉ sự tự tin không ngần ngại. dụ:
    • "Ông ấy cả quyết rằng quyết định của mình đúng đắn, mặc dù mọi người không đồng tình." (Ông ấy kiên định với quyết định của mình.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Quả quyết: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong tình huống trang trọng hơn. dụ: "Người lãnh đạo phải quả quyết trong việc đưa ra quyết định."
  • Kiên quyết: Có nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn về hành động không thay đổi ý định. dụ: " ấy kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Quyết đoán: Có thể hiểu sự quyết định nhanh chóng chính xác. dụ: "Một nhà lãnh đạo giỏi cần phải quyết đoán trong mọi tình huống."
  • Chắc chắn: Thể hiện sự tin tưởng cao vào một điều đó. dụ: "Tôi chắc chắn rằng mình đã làm đúng."
Từ gần giống:
  • Tự tin: Cảm giác tin tưởng vào khả năng của bản thân. dụ: " ấy rất tự tin khi trình bày ý tưởng."
  • Không do dự: Nghĩa là không lưỡng lự trong quyết định.
  1. Nh. Quả quyết.

Comments and discussion on the word "cả quyết"